Kích thước màn hình | 6.1 inches |
Công nghệ màn hình | OLED |
Camera sau
La disfunción eréctil puede afectar a hombres de diversas edades, pero es más común en aquellos con enfermedades crónicas como la diabetes o problemas cardiovasculares. Un factor interesante es que el estrés emocional y la ansiedad pueden contribuir significativamente a este trastorno, a menudo desencadenando problemas de erección en momentos críticos. En algunos casos, los hombres buscan soluciones como cambiar su dieta o aumentar su actividad física. A veces, se considera útil investigar opciones como el uso de medicamentos que pueden ayudar a manejar esta condición, como cuando se piensa en aspectos de farmacia como “. Es fundamental que las personas que enfrentan esto se sientan cómodas hablando con su médico sobre sus preocupaciones para encontrar el tratamiento adecuado. |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/3.6″ |
Camera trước | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6″ SL 3D, (depth/biometrics sensor) |
Chipset | Apple A14 Bionic (5 nm) |
Dung lượng RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Pin | Li-Ion, sạc nhanh 20W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
Thẻ SIM | 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
Hệ điều hành | iOS 14.1 hoặc cao hơn (Tùy vào phiên bản phát hành) |
Độ phân giải màn hình | 1170 x 2532 pixels |
Tính năng màn hình | HDR10 Dolby Vision True-tone |
Loại CPU | Hexa-core |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
Quay video | Trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS Sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 30fps), stereo sound rec. |
Quay video trước | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.4 mm |
Trọng lượng | 164 g |
Chất liệu mặt lưng | Kính |
Chất liệu khung viền | Kim loại |
Công nghệ sạc | Sạc nhanh 20W Power Delivery 2.0 |
Cổng sạc | Lightning |
Hồng ngoại | Không |
Jack tai nghe 3.5 | Không |
Cảm biến vân tay | Không |
Các loại cảm biến | Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn |
Công nghệ NFC | Có |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Kiểu màn hình | Tai thỏ |
Tính năng camera | Chụp góc rộng, Chụp xóa phông, Chụp Zoom xa, Chống rung, Quay video 4K |
Tính năng đặc biệt | Sạc không dây |
Kích thước màn hình | 6.1 inches |
Công nghệ màn hình | OLED |
Camera sau | 12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/3.6″ |
Camera trước | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6″ SL 3D, (depth/biometrics sensor) |
Chipset | Apple A14 Bionic (5 nm) |
Dung lượng RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Pin | Li-Ion, sạc nhanh 20W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
Thẻ SIM | 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
Hệ điều hành | iOS 14.1 hoặc cao hơn (Tùy vào phiên bản phát hành) |
Độ phân giải màn hình | 1170 x 2532 pixels |
Tính năng màn hình | HDR10 Dolby Vision True-tone |
Loại CPU | Hexa-core |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
Quay video | Trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS Sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 30fps), stereo sound rec. |
Quay video trước | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.4 mm |
Trọng lượng | 164 g |
Chất liệu mặt lưng | Kính |
Chất liệu khung viền | Kim loại |
Công nghệ sạc | Sạc nhanh 20W Power Delivery 2.0 |
Cổng sạc | Lightning |
Hồng ngoại | Không |
Jack tai nghe 3.5 | Không |
Cảm biến vân tay | Không |
Các loại cảm biến | Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn |
Công nghệ NFC | Có |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Kiểu màn hình | Tai thỏ |
Tính năng camera | Chụp góc rộng, Chụp xóa phông, Chụp Zoom xa, Chống rung, Quay video 4K |
Tính năng đặc biệt | Sạc không dây |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.