Loạt “Pro” của dòng sản phẩm iPhone 13 đang gây chú ý cho người dùng, và đó sẽ là câu trả lời của Apple đối với các đối thủ Android lớn như Galaxy S21 Ultra hay OnePlus 9 Pro.
Khi xem xét đến 4 sản phẩm này, cách dễ dàng nhất để người dùng đưa ra lựa chọn chính là nhìn vào sự khác biệt giữa phần cứng của chúng. Dưới đây là cái nhìn sơ lược mà người dùng có thể tham khảo.
iPhone 13 Pro | iPhone 13 Pro Max | Galaxy S21 Ultra | OnePlus 9 Pro | |
Giá khởi điểm | 999 USD | 1.099 USD | 1.199 USD | 1.069 USD |
Kích thước (mm) | 146,7 x 71,5 x 7,65 | 160,8 x 78,1 x 7,65 | 165,1 x 75,6 x 8,9 | 163,2 x 73,6 x 8,7 |
Trọng lượng | 204g | 240g | 229g | 197g |
Màn hình | 6,1 inch | 6,7 inch | 6,8 inch | 6,7 inch |
Độ phân giải | 2,532 x 1.170 (460 ppi) | 2.778 x 1.284 (458 ppi) | 3.200 x 1.440 (515 ppi) | 3.216 x 1.440 (525 ppi) |
Loại màn hình | Super Retina XDR | Super Retina XDR | Infinity-O Dynamic AMOLED | Fluid AMOLED with LTPO |
Pin | Lên đến 22 giờ (không phát video trực tuyến) | Lên đến 28 giờ (không phát video trực tuyến) | 5.000 mAh | 4.500 mAh |
Bộ nhớ trong | 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB | 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB | 128/256/512 GB | 256 GB |
Bộ nhớ mở rộng | Không có | Không có | Không có | Không có |
Camera sau | Ba camera: Siêu rộng 12 MP (f/1.8), Rộng 12 MP (f/1.5), Tele 12 MP (f/2.8) |
Ba camera: Siêu rộng 12 MP (f/1.8), Rộng 12 MP (f/1.5), Tele 12 MP (f/2.8) |
Bốn camera: Siêu rộng 12 MP (f/2.2), Góc rộng 108 MP (f/1.8), Tele 1 10 MP (f/2.4), Tele 2 10 MP (f/4.9) |
Bốn camera: Rộng 48 MP (f/1.8), Siêu rộng 50 MP (f/2.2), Tele 8 MP (f/2.4), Đơn sắc 2 MP |
Camera trước | 12 MP, f/2.2 | 12 MP, f/2.2 | 40 MP, f/2.2 | 16 MP, f/2.4 |
Quay video | 4K ở 60 khung hình/giây | 4K ở 60 khung hình/giây | 4K ở 60 khung hình/giây | 8K ở 30 khung hình/giây |
Chip | Apple A15 Bionic | Apple A15 Bionic | Qualcomm Snapdragon 888 | Qualcomm Snapdragon 888 |
CPU | 6 lõi không xác định | 6 lõi không xác định | 8 lõi 2,8 GHz | 8 lõi 2,84 GHz |
GPU | Lõi tứ không xác định | Lõi tứ không xác định | Adreno 660 | Adreno 660 |
RAM | Không xác định | Không xác định | 12/16 GB | 12 GB |
Wi-Fi | 802.11ax | 802.11ax | 6 GHz 802.11ax | 6 GHz 802.11ax |
Bluetooth | v5.0 | v5.2 | v5.2 | v5.2 |
Hệ điều hành | iOS 15 | iOS 15 | Android 11 | Android 11 |
Các tính năng khác | Chứng nhận IP68, đầu nối Lightning, sạc không dây MagSafe và Qi | Chứng nhận IP68, đầu nối Lightning, sạc không dây MagSafe và Qi | Chứng nhận IP68, USB-C, sạc không dây Qi | USB-C, sạc không dây Qi |